fonda@sdlandbridge.cn    +86-15166269238
Cont

Có bất kỳ câu hỏi?

+86-15166269238

Băng tải chịu nhiệt độ cao

Băng tải chịu nhiệt độ cao

(T3) Khả năng chịu nhiệt độ cao: Nhỏ hơn hoặc bằng 150 độ, khả năng chịu nhiệt độ cao loại T4 không quá nhiệt độ 180 độ, băng chuyền chịu nhiệt độ cháy có thể vận chuyển vật liệu ở nhiệt độ 200 -600 độ (T3 Nhỏ hơn hoặc bằng 150 độ , T4 Nhỏ hơn hoặc bằng 180 độ , Chống cháy:200-600 độ )
Gửi yêu cầu

Giơi thiệu sản phẩm

Sự miêu tả

Băng tải chịu nhiệt độ cao có thể vận chuyển vật liệu có nhiệt độ 200 độ - 600 độ (T3 Nhỏ hơn hoặc bằng 150 độ, T4 Nhỏ hơn hoặc bằng 180 độ). Nó được áp dụng cho luyện kim, xi măng, hóa chất, luyện cốc và các ngành công nghiệp khác, và được sử dụng để vận chuyển các vật liệu rắn ở nhiệt độ cao như thiêu kết, than cốc, clinker xi măng, v.v. Khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời đảm bảo rằng băng tải sẽ không bị đốt cháy hoặc biến dạng. Chúng tôi sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm hao hụt nguyên vật liệu trong quá trình sử dụng. Lớp phủ sử dụng cao su EPDM hoặc halogen chất lượng cao để tăng cường khả năng chịu nhiệt độ cao và giảm tổn thất do lão hóa nhiệt.

Đặc trưng
Việc áp dụng các vật liệu và công nghệ mới đã làm giảm đáng kể tốc độ mất mát do lão hóa nhiệt.
Khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời giúp Băng tải chịu nhiệt độ cao có thể vận chuyển các vật thể ở nhiệt độ cao, chẳng hạn như than cốc.
Vật liệu cao su chất lượng cao có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và khả năng chịu tải tuyệt vời.
Khung gia cố có độ cứng và độ cứng tuyệt vời, do đó đảm bảo tối đa cho hoạt động ổn định của băng tải.


Kết cấu

1

Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn

mô hình ban nhạc

ST500

ST630

ST800

ST1000

ST1250

ST1400

ST1600

ST1800

ST2000

ST2250

ST2500

ST2800

ST3150

ST3500

ST4000

ST4500

ST5000

ST5400

Độ bền kéo tối thiểu

500

630

800

1000

1250

1400

1600

1800

2000

2250

2500

2800

3150

3500

4000

4500

5000

5400

Đường kính danh nghĩa tối đa của dây cáp

3.0

3.0

3.5

4.0

4.5

5.0

5.0

5.6

6.0

5.6

7.2

7.2

8.1

8.6

8.9

9.7

10.9

11.3

Lực kéo đứt tối thiểu của dây cáp

7.6

7.0

8.9

12.9

16.1

20.6

20.6

25.5

56.6

26.2

40.0

39.6

50.5

56.0

63.5

76.3

91.0

98.2

Khoảng cách dây cáp

14

10

10

12

12

14

12

13.5

12

11

15

13.5

15

15

15

16

17

17

Độ dày cao su bao phủ

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

5.0

5.0

5.5

6.0

6.5

7.0

7.5

8.0

Độ dày của cao su nắp dưới

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

4.0

5.0

5.0

5.5

6.0

6.5

7.0

7.5

8.0


Số lượng dây cáp

Thông số kỹ thuật chiều rộng

độ lệch giới hạn

500

±5

33

45

45

39

39

34

39

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

650

±7

44

60

60

51

51

45

51

46

52

56

41

46

41

41

41

39

36

-

800

±8

54

75

75

63

63

55

63

57

63

69

50

57

50

50

51

48

45

45

1000

±10

68

95

95

79

79

68

79

71

79

86

64

71

64

64

64

59

55

55

1200

±10

83

113

113

9

94

82

94

85

94

104

76

85

76

77

77

71

66

66

1400

±12

96

133

133

111

111

97

111

100

111

122

89

99

89

90

90

84

78

78

1600

±12

111

151

151

126

126

111

126

114

126

140

101

114

101

104

104

96

90

90

1800

±14

125

171

171

143

143

125

143

129

143

159

114

128

114

117

117

109

102

102

2000

±14

139

191

191

159

159

139

159

144

159

177

128

143

128

130

130

121

113

113

2200

±15

153

211

211

176

176

154

176

159

176

195

141

158

141

144

144

134

125

125

2400

±15

167

231

231

193

193

168

193

174

193

213

155

173

155

157

157

146

137

137

2600

±15

181

251

251

209

209

182

209

189

209

231

168

188

168

170

170

159

149

149

2800

±15

196

271

271

226

226

197

226

203

226

249

181

202

181

183

183

171

161

161

3000

±15

210

291

291

243

243

211

243

218

243

268

195

217

195

195

195

183

172

172

3200

±15

224

311

311

260

260

225

260

233

260

208

232

208

208

208

196

184

184

184


image003

Gửi yêu cầu

(0/10)

clearall